--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tại chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tại chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tại chức
+ adj
in office, incumbent. in service
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
tại chức
:
in office, incumbent. in service
+
ethicize
:
làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo lý
+
phinh phính
:
xem phính (láy)
+
cạnh
:
Edgemảnh chai có cạnh sắca glass splinter with a sharp edgekhông tì ngực vào cạnh bàndon't press your chest against the edge of the table
+
preach
:
(thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo